Tư Vấn Nâng Cao Hiệu Suất Tổng Thể Thiết Bị - TPM

Mô tả/ Lợi ích

Hiểu về dịch vụ Tư vấn Nâng cao hiệu suất tổng thể thiết bị - TPM

OMPQI tập trung vào các khía cạnh như sản xuất, quản lý chất lượng, bảo dưỡng, và quản lý quy trình để tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả và cải thiện hiệu suất tổng thể của thiết bị.

Lợi ích của áp dụng TPM

- Tăng hiệu suất và năng suất

- Giảm hỏng hóc và thời gian chết

- Tăng độ tin cậy của thiết bị

- Tiết kiệm chi phí

- Tăng sự tham gia của nhân viên

- Cải thiện chất lượng sản phẩm

- Khả năng đáp ứng linh hoạt

Thông tin chi tiết

Trong ngày nay, công nghệ và thiết bị ngày càng thay đổi với tốc độ nhanh chóng, mang đến những tiến bộ đáng kể và thay đổi cách chúng ta sống, làm việc và tương tác với nhau, việc tối ưu hóa hiệu suất của thiết bị sản xuất đóng một vai trò cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự thành công và phát triển bền vững cho các doanh nghiệp. Phương pháp TPM (Total Productive Maintenance) của OMPQI đã được chứng minh là một công cụ mạnh mẽ trong việc nâng cao hiệu suất tổng thể của thiết bị. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về phương pháp TPM và cách nó có thể được áp dụng để đạt được sự tối ưu hóa trong hoạt động sản xuất.

Hiểu về dịch vụ Tư vấn Nâng cao hiệu suất tổng thể thiết bị - TPM

TPM (Total Productive Maintenance): Là một chiến lược quản lý bảo dưỡng toàn diện nhằm tối ưu hóa hiệu suất của thiết bị sản xuất. Mục tiêu chính của TPM là loại bỏ hoàn toàn các sự cố, giảm thiểu thời gian dừng máy không lên lịch, và đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định.

OMPQI tập trung vào các khía cạnh như sản xuất, quản lý chất lượng, bảo dưỡng, và quản lý quy trình để tạo ra một môi trường làm việc hiệu quả và cải thiện hiệu suất tổng thể của thiết bị.


Lợi ích của áp dụng TPM

TPM (Total Productive Maintenance) là một hệ thống quản lý và cải tiến dành cho việc duy trì và nâng cao hiệu suất của thiết bị, máy móc trong một tổ chức sản xuất hoặc doanh nghiệp. Áp dụng TPM có thể mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho tổ chức:

♦ Tăng hiệu suất và năng suất: TPM giúp tối ưu hóa hoạt động của thiết bị, đảm bảo chúng hoạt động tại hiệu suất tốt nhất. Điều này dẫn đến việc tăng năng suất sản xuất và sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.

♦ Giảm hỏng hóc và thời gian chết: TPM tập trung vào dự phòng và sửa chữa sớm để ngăn chặn các sự cố và hỏng hóc không mong muốn. Khi các thiết bị được duy trì thường xuyên và kiểm tra định kỳ, khả năng xảy ra thời gian chết (downtime) do hỏng hóc bất ngờ sẽ giảm đáng kể.

♦ Tăng độ tin cậy của thiết bị: Việc duy trì và kiểm tra đều đặn giúp gia tăng độ tin cậy của thiết bị. Điều này giúp ngăn chặn sự cố, giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động và tạo ra môi trường ổn định cho quy trình sản xuất.

♦ Tiết kiệm chi phí: Bằng cách ngăn chặn hỏng hóc và thực hiện các biện pháp duy trì, tổ chức có thể giảm thiểu chi phí sửa chữa đắt đỏ và thay thế thiết bị mới. Đồng thời, nâng cao hiệu suất sử dụng thiết bị cũng giúp tiết kiệm năng lượng và tài nguyên.

♦ Tăng sự tham gia của nhân viên: TPM thúc đẩy sự tham gia và trách nhiệm của nhân viên trong việc duy trì và quản lý thiết bị. Nhân viên được đào tạo để thực hiện kiểm tra cơ bản, sửa chữa nhỏ và tham gia vào quá trình cải tiến.

♦ Cải thiện chất lượng sản phẩm: Áp dụng TPM giúp Tối ưu hiệu suất thiết bị, Thiết bị hoạt động ổn định và hiệu quả giúp duy trì chất lượng sản phẩm ổn định. Sự ổn định này có thể dẫn đến giảm thiểu lỗi sản xuất và đảm bảo rằng sản phẩm luôn đáp ứng yêu cầu của khách hàng.

♦ Khả năng đáp ứng linh hoạt: Khi thiết bị hoạt động tốt và dự phòng được thực hiện đúng cách, tổ chức có khả năng đáp ứng linh hoạt với thay đổi trong yêu cầu sản xuất hoặc biến đổi thị trường.

Lớp học tư vấn áp dụng TPM tại OMPQI


Quy trình tư vấn áp dụng TPM

Quy trình tư vấn và áp dụng TPM được OMPQI thực hiện qua các bước chính sau đây:

♦ Đánh giá ban đầu (Baseline Assessment):

→ Đây là bước bắt đầu của quy trình. Chuyên gia tư vấn sẽ tiến hành đánh giá tổng thể về tình hình hiện tại của hệ thống duy trì thiết bị, quá trình sản xuất và hiệu suất thiết bị.

→ Xác định các vấn đề hiện tại, hỏng hóc thường xuyên, thời gian chết, lãng phí, và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất.

♦ Xác định mục tiêu (Goal Setting):

→ Dựa trên đánh giá ban đầu, đặt ra mục tiêu cụ thể mà TPM sẽ hướng tới.

→ Xác định các chỉ số hiệu suất quan trọng cần cải thiện như tỷ lệ sự cố, thời gian chết, năng suất, chất lượng sản phẩm, v.v.

♦ Xây dựng kế hoạch hành động (Action Plan):

→ Phát triển kế hoạch cụ thể về việc triển khai TPM. Điều này bao gồm lựa chọn các phương pháp TPM thích hợp và xác định thời gian thực hiện.

→ Xác định nguồn lực cần thiết, kế hoạch đào tạo, và phân công nhiệm vụ.

♦ Đào tạo nhân viên (Training):

→ Tổ chức các khóa đào tạo về TPM cho nhân viên ở các cấp bậc khác nhau trong tổ chức.

→ Đảm bảo nhân viên hiểu rõ về các nguyên tắc của TPM, cách thực hiện kiểm tra cơ bản, và cách phát hiện sớm các dấu hiệu hỏng hóc.

♦ Triển khai TPM (TPM Implementation):

→ Thực hiện các biện pháp TPM cụ thể như bảo trì tự quản (Autonomous Maintenance), Sửa chữa nhỏ (Minor Stops), quản lý linh kiện (Spare Parts Management), Cải tiến có trọng điểm (Focused Improvement), v.v.

→ Các nhóm làm việc tự quản lý và tự chịu trách nhiệm cho việc triển khai các biện pháp TPM tại các vùng hoặc thiết bị cụ thể.

→ Theo dõi và đánh giá (Monitoring and Evaluation):

→ Theo dõi thường xuyên các chỉ số hiệu suất đã xác định trong giai đoạn xác định mục tiêu.

→ Đánh giá kết quả của các biện pháp TPM đã triển khai và điều chỉnh kế hoạch nếu cần.

→ Liên tục cải tiến (Continuous Improvement):

→ Dựa trên các kết quả đánh giá, tiến hành cải tiến liên tục để nâng cao hiệu suất và tối ưu hóa quản lý thiết bị.

→ Điều này bao gồm việc thực hiện các biện pháp cải tiến doanh nghiệp dựa trên phản hồi thực tế.

→ Chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm (Knowledge Sharing):

→ Tạo cơ hội cho nhóm làm việc thảo luận và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm trong quá trình triển khai TPM.

→ Học hỏi từ nhau và thúc đẩy sự phát triển chung trong tổ chức.

→ Đánh giá lại và điều chỉnh (Review and Adjust):

→ Định kỳ thực hiện các đánh giá toàn diện về hiệu suất và quá trình triển khai TPM.

→ Dựa trên các phản hồi và kết quả, điều chỉnh kế hoạch triển khai TPM để đảm bảo sự phát triển liên tục.

→ Thúc đẩy văn hóa TPM (Promote TPM Culture):

→ Khuyến khích mọi người tham gia và cam kết với văn hóa TPM.

→ Tạo ra môi trường mà TPM được coi là một phần của cuộc sống hàng ngày và được ủng hộ từ cấp quản lý cao nhất.

Quy trình này có thể biến đổi dựa trên loại hình tổ chức và ngành công nghiệp, nhưng nó cung cấp một khung cơ bản cho việc tư vấn và áp dụng TPM.


Cam kết của OMPQI

Phương pháp TPM là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất tổng thể của thiết bị sản xuất. Bằng việc thực hiện các bước chi tiết theo hướng dẫn của các chuyên gia OMPQI, doanh nghiệp có thể tăng cường khả năng cạnh tranh, đảm bảo ổn định trong sản xuất và cải thiện chất lượng sản phẩm, đóng góp vào sự phát triển bền vững và thành công trên thị trường.

 

FAQ câu hỏi thường gặp

Phương pháp TPM là gì

Lợi ích khi áp dụng TPM trong sản xuất ?

Quy trình tư vấn áp dụng TPM tại OMPQI như thế nào?

Câu chuyện thành công của đối tác

Công ty TNHH Đồ chơi CheeWah Việt Nam

Công ty TNHH Đồ chơi Chee Wah Việt Nam được thành lập từ năm 2007, là công ty có vốn đầu tư nước ngoài. Nhà máy của công ty có diện tích khoảng 56000 m2, có khả năng tiếp nhận 2500 công nhân. Sản phẩm chủ yếu của công ty là sản xuất đồ chơi bằng nhựa, điện tử và sản phẩm quà tặng, thị trường xuất khẩu chủ yếu của công ty là châu Âu, Mỹ và Nhật Bản.
Đối với việc quản lý sản xuất thì phương châm chất lượng cảu công ty là nghiêm ngặt quản lý chất lượng, cung cấp chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

Mục tiêu dự án áp dụng TPM Công ty TNHH Đồ chơi Chee Wah Việt Nam

♦ Qua khảo sát thực trạng tại doanh nghiệp, phía Tư vấn và lãnh đạo Doanh nghiệp xác định mục tiêu chính của dự án là giảm thời gian dừng máy, giảm tỷ lệ lỗi của sản phẩm được tạo ra qua đó năng hiệu suất của máy.

♦ Sẽ triển khai áp dụng điểm máy A16 và hướng tới công ty sẽ nhân rộng ra cho các máy còn lại trong công ty.

♦ Thời gian triển khai dự án: 7  tháng

Sau khi triển khai máy A16 thành công nhóm dự án tại công ty sẽ tiến hành nhân rộng sang các máy khác trong phân xưởng

Tổng hợp phân tích tình trạng máy móc, năng lực thiết bị.

Tỷ lệ OEE trước cải tiến là 74%.

Đề xuất cải tiến dây chuyền và máy móc:

  • Trong quá trình phân tích các giải pháp cải tiến nhanh vẫn được thực hiện và tiếp tục đề xuất áp dụng các giải pháp đã được phân tích về tình trạng máy hỏng gây ra chất lượng sản phẩm bị lỗi
  • Chuyên gia tư vấn đào tạo và hướng dẫn bộ phận quản lý thiết bị cải tiến hệ thống quản lý máy móc đã có sẵn và tuyệt đối tuân thủ kế hoạch bảo dưỡng đã đề xuất trong hệ thống quản lý.
  • Phân tích hiệu suất sử dụng thiết bị, hành động khắc phục và lập tiêu chuẩn vệ sinh máy móc, thiết bị
  • Chuẩn hóa phương pháp bảo trì, bảo dưỡng thiết bị và hướng dẫn kiểm tra thiết bị theo tiêu chuẩn thiết lập

Kết quả đạt được sau khi áp dụng TPM

  • Sau khi áp dụng các giải pháp thì hiệu suất sử dụng thiết bị tăng lên 81%.
  • Tuy rất bận rộn với công việc sản xuất hàng ngày, các nhóm dự án đã quyết tâm thực hiện và đã kết thúc đúng tiến độ kế hoạch đề ra.
  • Các nhóm đã nắm vững phương pháp triển khai TPM bởi nhóm AM, PM, PQ, OEE.
  • Các nhóm thực hiện dự án đã tiếp thu được phương pháp TPM  để tiếp tục thực hiện nhân rộng các máy móc, thiết bị khác theo ưu tiên của sản xuất.
  • Ngoài ra dự án còn đạt được những lợi ích khác như có rất nhiều ý tưởng cải tiến được đề xuất, trách nhiệm và tinh thần làm việc nhóm, liên phòng ban được nâng cao do trong trong quá trình đề xuất cũng như thực hiện giải pháp cải tiến cần có sự phối hợp của nhiều cá nhân, bộ phận khác nhau. 
Lỗi trước và sau cải tiến: Tỷ lệ lỗi giảm từ 4,12% xuống còn 2,72%. Thời gian dừng máy (chuyển đổi mã hàng) trước và sau cải tiến: giảm từ 59 phút xuống còn 44 phút mỗi lần chuyển đổi tùy theo từng mã hàng.

 

Chỉ số

Chỉ số OEE Trước Cải Tiến Chỉ số OEE Sau Cải Tiến theo TPM
421 436
A 0.88 0.91
P 0.89 0.92
Q 0.96 0.97
OEE 0.74 0.81

Cụ thể để đạt được chỉ số trên nhóm đã giảm được thời gian dừng máy và giảm tỷ lệ lỗi: giảm 25 % thời gian dừng máy do chuyển đổi mã hàng, giảm được 34 % tỷ lệ lỗi được tạo ra máy A16.

Khách hàng tiêu biểu

Rạng Đông
Tập đoàn Bảo Việt
Viettin bank
Nhựa Tiền Phong
Bánh hữu nghị
Bảo hiểm BSH
Ban tôn giáo chính phủ
EVN
Bệnh viện Bạch Mai
Bệnh viện phụ sản hà nội
Bệnh viện 108
Bệnh viện Nhi Trung ương
Bệnh viện Thủ Đức
Bệnh viện răng hàm mặt trung ương
Nhựa Giải Phóng
Xây dựng Dragcons
Công ty CNC Vina
Cao su 75
Công ty CP thương mại Dịch vụ Cổng Vàng
Bao bì Sông Lam
Thép Việt Nhật
Thép Tisco
Thương mại Đức Việt
Công ty TNHH May Hưng Nhân cơ sở 1
Halotexco
May Nam Đàn
Nagar
Công ty Cổ phần Woodsland
Công ty Cổ phần 26
Tổng Công ty Cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam
Công ty Thép Nhật Quang
Xí nghiệp May khatoco
Công ty Cổ Phần Hóa Chất Sơn Hà Nội
Công ty Cổ phần dịch vụ V-car
Công ty TNHH sản xuất và thương mại Trung Dũng
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Thực Phẩm Xuất Khẩu Tường Lân
Vietbay
Công ty CP Đầu tư Phát triển Bắc Minh
Công ty Cổ Phần Quốc tế VAG
Công ty TNHH UpViet
Công ty TNHH Cơ khí chính xác Việt Nhật Tân
Công ty Cổ phần Vận tải và Du lịch Hoàng Việt
Công ty TNHH UpViet
Công ty Cổ phần transaz
Cục y tế Giao thông vận Tải
Bệnh viện Hữu Nghị Lạc Việt
HDC
Công ty TNHH shints BVT
Công ty Vệ sinh công nghiệp ICT

Dịch vụ liên quan

0965 769 299
zalo